--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
classroom project
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
classroom project
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: classroom project
+ Noun
công việc ở trường đòi hỏi sự nỗ lực cố gắng.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "classroom project"
Những từ có chứa
"classroom project"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chạy ùa
lớp
lòi
dự án
phương án
quy hoạch
nhô
dự định
dân dụng
sườn
more...
Lượt xem: 599
Từ vừa tra
+
classroom project
:
công việc ở trường đòi hỏi sự nỗ lực cố gắng.